logo

Bảng xếp hạng

RANK
PLAYER
HẠNG
WIN/LOSS
THÀNH TÍCH
1
Nguyễn Anh Minh
F
140 /78
1 Giải nhất
3 Giải Nhì
4 Giải ba
2
Nguyễn Anh Minh
F
140 /78
1 Giải nhất
3 Giải Nhì
4 Giải ba
3
Nguyễn Anh Tuấn
F
130 /78
1 Giải nhất
3 Giải Nhì
4 Giải ba
4
Đào Chí Anh
F
145 /99
2 Giải nhất
2 Giải Nhì
1 Giải ba
5
Đào Chí Anh
F
145 /99
2 Giải nhất
2 Giải Nhì
1 Giải ba
6
Đào Chí Anh
F
145 /99
2 Giải nhất
2 Giải Nhì
1 Giải ba
7
Đào Chí Anh
F
145 /99
2 Giải nhất
2 Giải Nhì
1 Giải ba
8
Dương Anh Tú
F
86 /44
2 Giải nhất
1 Giải Nhì
2 Giải ba
9
Vũ Văn Minh
F
86 /44
2 Giải nhất
1 Giải Nhì
2 Giải ba
10
Dương Anh Tú
F
86 /44
2 Giải nhất
1 Giải Nhì
2 Giải ba
11
Dương Anh Tú
F
86 /44
2 Giải nhất
1 Giải Nhì
2 Giải ba
12
Vũ Văn Minh
F
86 /44
2 Giải nhất
1 Giải Nhì
2 Giải ba
13
Vũ Văn Minh
F
86 /44
2 Giải nhất
1 Giải Nhì
2 Giải ba
14
Dương Anh Tú
F
86 /44
2 Giải nhất
1 Giải Nhì
2 Giải ba
15
Vũ Văn Minh
F
86 /44
2 Giải nhất
1 Giải Nhì
2 Giải ba
16
Trần Quang Diệu
F
116 /85
1 Giải nhất
0 Giải Nhì
2 Giải ba
17
Trần Quang Diệu
F
116 /85
1 Giải nhất
0 Giải Nhì
2 Giải ba
18
Trần Quang Diệu
F
116 /85
1 Giải nhất
0 Giải Nhì
2 Giải ba
19
Trần Quang Diệu
F
116 /85
1 Giải nhất
0 Giải Nhì
2 Giải ba
20
Hoàng Văn Phương
F
125 /95
0 Giải nhất
2 Giải Nhì
3 Giải ba
21
Hoàng Văn Phương
F
125 /95
0 Giải nhất
2 Giải Nhì
3 Giải ba
22
Hoàng Văn Phương
F
125 /95
0 Giải nhất
2 Giải Nhì
3 Giải ba
23
Đào Duy Long
G
80 /50
1 Giải nhất
0 Giải Nhì
3 Giải ba
24
Hoàng Văn Phương
F
125 /95
0 Giải nhất
2 Giải Nhì
3 Giải ba
25
Đức Minh F
F
39 /25
26
Đào Nhân Duy
D
60 /50
1 Giải nhất
0 Giải Nhì
3 Giải ba
27
Đào Nhân Duy
D
60 /50
1 Giải nhất
0 Giải Nhì
3 Giải ba
28
Lê Nghĩa
G
32 /24
29
Nhật Quang
H
25 /19
30
Phúc
H
23 /18